Trung tâm gia công một trong những tài sản cần thiết cho các nhà máy, công xưởng cũng như công ty trong lĩnh vực cơ khí cần có. Nếu bạn đang làm trong mảng cơ khí, bạn là CEO, quản lý, phòng mua hàng chắc chắn đã nghe đến những trung tâm gia công này: phay CNC như SMEC/MVC5000, trung tâm gia công phay cnc gmt-500md, máy phay cnc gmt-500ms komatech, máy phay cnc km-520 komatech…
Tổng quan về trung tâm gia công phay CNC SMEC/MVC5000
MÔ TẢ / DESCRIPTION | ĐƠN VỊ / UNIT | MCV 5000 |
Travel X/Y/Z ; Hành trình X/Y/Z | Mm | 1250/540/520 |
Distance from table top to spindle nose ; Khoảng cách bàn máy đến đầu trục chính | Mm | 130-650 |
Loading capacity; Tải trọng | Kg | 800 |
Spindle Speed; Tốc độ trục chính | Min-1 | 12,000 ; 10,000 ; 8,000 |
Spindle Motor; Động cơ trục chính (30min/cont) | kW | 18.5(15min)/11 ; 15(30min)/11 |
Max spindle torque; Momen xoắn cực đại | N.m | 141/117.8/95.5/70.1 |
Tools Shank; Kiểu dao | BT40 | |
Rapid Traverse (X/Y/Z); Bước tiến | m/min | 30/30/30 |
Tool Change Time; Thời gian thay dao | Sec | 1.3 |
Magazine Capacity; Số dao trên đài gá | EA | 30 |
Floor Space (LxWxH); Diện tích (LxWxH) | Mm | 3,590×3,550×2884 |
Machine Weight | Kg | 7,000 |
Controller | Fanuc |
Trung tâm gia công phay cnc gmt-500md Komatech
Thông số chi tiết của máy CNC GMT – 500md Komatech
Item
(Mục) |
Unit | GMT 500MD | |
Table size
(Kích thước bàn) |
mm | 700 x 1,000 | |
Max. loading capacity (Uniform load)
(Công suất tải tối đa) |
Kg | 800 | |
Pallet change time (180°)
(Thời gian thay đổi Pallet) |
sec | 4.5 | |
Travels (X/Y/Z)
(Hành trình trục) |
Mm | 700 / 500 / 580 | |
Tool shank
(Chuôi dao) |
– | BT40 [BBT40] | |
Max. spindle speed
(Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm | 6,000 (8,000) | |
Spindle motor power (Max. / Cont.)
(Công suất động cơ trục chính) |
kW | 24.0 / 11.0 | |
Rapids (X/Y/Z)
(Tốc độ chạy không dao) |
m/min | 36 / 36 / 36 | |
Tool storage capacity
(Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs | 24 [30] | |
Tool change time | T-T | 1.8 | |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) | C-C | Sec | 4.5 |
CNC System
(Hệ điều khiển CNC)
|
– |
Siemens 828D |
Trung tâm gia công phay cnc gmt-500ms Komatech
Thông số chi tiết
Item
(Mục) |
Unit | KM 520 | |
Table size
(Kích thước bàn) |
mm | 1,200 x 520 | |
Max. loading capacity (Uniform load)
(Công suất tải tối đa) |
Kg | 800 | |
Travels (X/Y/Z)
(Hành trình trục) |
Mm | 1,050 / 520 / 520 | |
Tool shank
(Chuôi dao) |
– | BT40 [BBT40] | |
Max. spindle speed
(Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm | 8,000 [12,000] | |
Spindle motor power (Max. / Cont.)
(Công suất động cơ trục chính) |
kW | 24.0 / 11.0 [24.0 / 11.0] | |
Rapids (X/Y/Z)
(Tốc độ chạy không dao) |
m/min | 36 / 36 / 30 | |
Tool storage capacity
(Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs | 24 [30] | |
Tool change time | T-T | 1.7 | |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) | C-C | Sec | 3.4 |
CNC System
(Hệ điều khiển CNC)
|
– | Siemens 828D [Mitsubishi M80], [Fanuc OiMF] |
Trung tâm gia công phay cnc km-520 Komatech
Thông số chi tiết
Item
(Mục) |
Unit | KM 520 | |
Table size
(Kích thước bàn) |
mm | 1,200 x 520 | |
Max. loading capacity (Uniform load)
(Công suất tải tối đa) |
Kg | 800 | |
Travels (X/Y/Z)
(Hành trình trục) |
Mm | 1,050 / 520 / 520 | |
Tool shank
(Chuôi dao) |
– | BT40 [BBT40] | |
Max. spindle speed
(Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm | 8,000 [12,000] | |
Spindle motor power (Max. / Cont.)
(Công suất động cơ trục chính) |
kW | 24.0 / 11.0 [24.0 / 11.0] | |
Rapids (X/Y/Z)
(Tốc độ chạy không dao) |
m/min | 36 / 36 / 30 | |
Tool storage capacity
(Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs | 24 [30] | |
Tool change time | T-T | 1.7 | |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) | C-C | Sec | 3.4 |
CNC System
(Hệ điều khiển CNC)
|
– | Siemens 828D [Mitsubishi M80], [Fanuc OiMF] |
Trung tâm khoan taro CNC 420dh komatech
Thông tin sản phẩm
Item
(Mục) |
Unit | KT 360D | |
Table size
(Kích thước bàn) |
mm | 650 x 900 | |
Max. loading capacity (Uniform load)
(Công suất tải tối đa) |
Kg | 200×2 | |
Pallet change time (180°)
(Thời giant hay đổi Pallet) |
sec | 4.5 (3.2) | |
Travels (X/Y/Z)
(Hành trình trục) |
mm | 520 / 360 / 300 | |
Tool shank
(Thân dao) |
– | BT30 [BBT30] | |
Max. spindle speed
(Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm | 10,000 (15,000 / 24,000) | |
Spindle motor power (Max. / Cont.)
(Công suất động cơ trục chính) |
kW | 21.2 / 4.8 | |
Rapids (X/Y/Z)
(Tốc độ chạy không dao) |
m/min | 50 / 50 / 60 | |
Tool storage capacity
(Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs | 14 | |
Tool change time | T-T | S:1.08 / M:1.07 | |
(Thời giant hay đổi dụng cụ) | C-C | Sec | S:1.40 / M:1.36 |
CNC System
(Hệ điều khiển CNC)
|
– | Siemens 828D(Mitsubishi M80 / Fanuc OiMF) |
Tapping center gmt-600 Komatech
Thông tin chi tiết
Item
(Mục) |
Unit | GMT 600 | |
Table size
(Kích thước bàn) |
mm | 700 x 600 | |
Max. loading capacity (Uniform load)
(Công suất tải tối đa) |
Kg | 400 | |
Travels (X/Y/Z)
(Hành trình trục) |
Mm | 700 / 600 / 300 | |
Tool shank
(Thân dao) |
– | BT30 [BBT30] | |
Max. spindle speed
(Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm | 10,000 [15,000], [24,000] | |
Spindle motor power (Max. / Cont.)
(Công suất động cơ trục chính) |
kW | 21.2 / 4.8 [21.2 / 4.8], [26.2 / 3.5] | |
Rapids (X/Y/Z)
(Tốc độ chạy không dao) |
m/min | 48 / 48 / 60 | |
Tool storage capacity
(Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs | 14 [21] | |
Tool change time | T-T | S:1.08 / M:1.07 | |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) | C-C | Sec | S:1.40 / M:1.36 |
CNC System
(Hệ điều khiển CNC)
|
– | Siemens 828D [Mitsubishi M80], [Fanuc OiMF] |
Khi sử dụng trung tâm gia công cho máy CNC, ViHoth chắc chắn bạn sẽ hài lòng với sản phẩm chất lượng, ứng dụng cao giá cả lại cạnh tranh, chúng tôi tự tin luôn là người bạn đồng hành chất lượng với bạn.
Chi tiết xin vui lòng tham khảo : https://cncvihoth.com/